Có 3 kết quả:

蜂箱 fēng xiāng ㄈㄥ ㄒㄧㄤ風箱 fēng xiāng ㄈㄥ ㄒㄧㄤ风箱 fēng xiāng ㄈㄥ ㄒㄧㄤ

1/3

fēng xiāng ㄈㄥ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beehive

Từ điển Trung-Anh

bellows

Từ điển Trung-Anh

bellows